make ready Thành ngữ, tục ngữ
make ready
make ready see
get ready.
làm cho (bản thân hoặc cái gì đó) sẵn sàng (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Để trở thành hoặc chuẩn bị một cái gì đó cho một cái gì đó hoặc ai đó. Tôi bất nghĩ mình sẽ có đủ thời (gian) gian để chuẩn bị cho buổi dạ tiệc tối nay! John, hãy chuẩn bịphòng chốngtrống cho Jane và bọn trẻ trước khi chúng đến đây. Các quý ông, hãy sẵn sàng cho chuyến khởi hành ngay lập tức của chúng tui !. Xem thêm: make, ready, addition
accomplish ˈready (for something)
(formal) accepted (for something): Mọi người đều rất bận rộn ở đây để sẵn sàng cho chuyến thăm của hoàng gia (nhà) .. Xem thêm: make, accessible
accomplish accessible
Để chuẩn bị .. Xem thêm: make, ready. Xem thêm: